Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhân tình


(từ cũ, nghĩa cũ) amant; amante
(ít dùng) sentiments humains
bất cận nhân tình
ne pas s'intéresser au sort d'autrui
nhân tình thế thái
les moeurs du monde



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.